Có 2 kết quả:
热解 rè jiě ㄖㄜˋ ㄐㄧㄝˇ • 熱解 rè jiě ㄖㄜˋ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thermal cleavage (i.e. sth splits when heated)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thermal cleavage (i.e. sth splits when heated)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0